eastern cottonwood
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eastern cottonwood+ Noun
- (thực vật học) Gỗ Gòn Miền Ðông
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Eastern cottonwood necklace poplar Populus deltoides
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eastern cottonwood"
- Những từ có chứa "eastern cottonwood" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngũ hành đông du đông bán cầu Nùng Hà Nội
Lượt xem: 774