economic and social council
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: economic and social council+ Noun
- Hội đồng Kinh tế và xã hội (Liên Hiệp Quốc)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Economic and Social Council ECOSOC
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "economic and social council"
- Những từ có chứa "economic and social council":
economic and social council economic and social council commission - Những từ có chứa "economic and social council" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giai tầng chức vị bảo hiểm bệnh quốc vụ viện hội đồng phân vùng tùng tiệm quản hạt bảo an more...
Lượt xem: 1029