four hundred
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: four hundred+ Adjective
- 400
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
400 cd Four Hundred
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "four hundred"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "four hundred":
four hundred four-hundredth - Những từ có chứa "four hundred" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bách rưởi bảy chín trăm bách niên giai lão bỏ rẻ độ chừng đời người bia miệng more...
Lượt xem: 899