--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Grundyism chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sụt giá
:
DevaluateSự sụt giáDevaluation
+
clockwork universe
:
quan điểm coi vũ trụ giống như 1 cái đồng hồ được chúa tạo ra và chuyển động theo thuyết cơ học của Newton (thuyết đồng hồ)
+
thành sự
:
to succeedthành sự tại thiêngod makes things succeed
+
siêu sinh
:
Siêu sinh tịnh độ to depart from this life and reach serene and pure land
+
hậu tiến
:
Lagging behind, backward