--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ HUA chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rợp đất
:
Cover a large extent of earth (with flags...)
+
kên kên
:
vulture
+
áo mưa
:
Waterproof, raincoat, mackintoshnhớ mặc áo mưa, vì trời đang mưa dữ lắm!don't forget to wear a raincoat, because it is raining cats and dogs!
+
thạch
:
agar, Chinese gelatin (isinglass, Japanese gelatin) isinglass
+
hung tán
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Temporary burial