--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Hammarskjold chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
screw valve
:
van ốc
+
rếch
:
Dirty, unwashed, still not cleanBát đĩa rếcDirty bowls and plates
+
nhát gái
:
shy of girls (said of boys)
+
phạm vi
:
domain, spherephạm vi hoạt độngsphere of action
+
bivalved
:
(động vật thân mềm) có hai vỏ, mai (ví dụ: con trai)