--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Hilbert chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
counterinsurgent
:
thuộc, liên quan tới, hay có đặc điểm của các hoạt động được chính phủ tiến hành để đàn áp, thủ tiêu tình trạng nổi loạn, cuộc nổi dậy