--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Insecta chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đùa cợt
:
to tease mischievously
+
thru
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) through
+
chuồng tiêu
:
Như chuồng xí
+
common carline thistle
:
cây kế lai Âu Á sống ở các cồn cát hoặc đất trắng.
+
giả dối
:
false; deceitfultất cả sự ân cần của cô ta chỉ là giả dốiAll her cordiality is a sham