--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Jan chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
emergency room
:
Phòng cấp cứu
+
grave-digging
:
việc đào huyệt
+
nhức nhối
:
Fell a lasting sting smartVết thương nhức nhối khó chịuTo fell an uncomfortably lasting from a wound
+
adviser
:
người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấnlegal adviser cố vấn pháp lý
+
disseat
:
hất ra khỏi chỗ ngồi, làm ngã