--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Mirish chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rodent
:
(động vật học) (thuộc) bộ gặm nhấm
+
beholder
:
người xem, người ngắm; khán giả
+
giạt
:
Wash asideMột đám súng giạt vào bờA mass of water lilies was washed aside onto the shore (ashore)
+
geoponic
:
(đùa cợt) (thuộc) nông nghiệp
+
phá vỡ
:
Break through