--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Pfalz chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
pointing
:
sự chỉ, sự trỏ
+
chân giả
:
Cork - leg, ammunition leg.
+
accelerando
:
tăng dần nhịp độ, tốc độ
+
high-stepped
:
bước cao chân, giơ cao chân
+
chạng vạng
:
Twilight, dusktừ mờ sáng đến chạng vạngfrom dawn to dusktrời đã chạng vạngit is twilightchạng vạng tối, anh ta mới vềonly at dusk did he come back