--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Rossetti chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mê lộ
:
labyrinth
+
undertaker
:
người làm
+
reticence
:
tính trầm lặng, tính ít nói; tính dè dặt kín đáo trong lời nói
+
cầu hiền
:
(từ cũ) Seek men of great talent (to serve the country)
+
rustling
:
sự xào xạc, sự sột soạtthe rustling of dry leaves sự xào xạc của lá khô