--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Tartarean chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nặng mùi
:
strong, fetid
+
gravy
:
nước thịt (chảy ra trong khi và sau khi nấu); nước xốtgravy beef thịt bò đê nấu lấy nước ngọt
+
dactylopius
:
Loài rệp son
+
implike
:
tinh quái, tinh nghịch, láu lỉnh, ranh mãnh
+
bắt thóp
:
To see the cloven hoof of, to know the ulterior motive ofkẻ gian bị bắt thóp đã phải khai ra cảthe criminal had to confess everything because his ulterior motive was known (because his cloven hoof was seen)