--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ XVII chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
carte blanche
:
sự được toàn quyền hành độngto give somebody carte_blanche cho ai được phép toàn quyền hành động
+
pettishness
:
tính cau có; tính cáu kỉnh, tính hay bực tức; tính hay dằn dỗi
+
starry
:
có nhiều sao
+
lioness
:
sư tử cái
+
anh hùng
:
Herocác anh hùng truyện thần thoại La Mãthe heroes of the Roman mythologyanh hùng quân độian army herovị anh hùng dân tộca national herođược nghênh tiếp như một anh hùngto receive a hero's welcomekẻ anh hùng rơma braggart, a fanfaron,a bravado