--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ acetaminophen chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
turncoat
:
kẻ phản bội, kẻ phản đảng
+
hồng lâu
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Red pavillion palace (of high-born girls in the feudal times)
+
bầu dục
:
Kidney (of animals raised for meat)bầu dục lợnpig's kidneys
+
amputate
:
cắt cụt (bộ phận của cơ thể)to amputate an arm cắt cụt cánh tay
+
dartle
:
cứ phóng, cứ lao tới