--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ addlebrained chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rudiment
:
(số nhiều) những nguyên tắc sơ đẳng, những nguyên tắc cơ sở, những khái niệm bước đầu, những kiến thức cơ sởthe rudiments of chemistry các kiến thức cơ sở về hoá học
+
amnion
:
(y học) màng ối
+
náo
:
Raise an uproar, raise a dinCon lợn sổng ra làm náo cả chợ lênA pig breaking loose raised an uproar in the market
+
loyalty
:
lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên
+
draining
:
làm mệt lử, làm kiệt sức, làm yếu sức, làm suy nhược