--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ addlehead chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
new
:
mới, mới mẻ, mới lạthe new year năm mớia new suit of clothes một bộ quần áo mới; như mớito do up like new sửa lại như mớithat sort of work is new to me loại công việc đó mới mẻ đối với tôi
+
reverberate
:
dội lại, vang lại (âm thanh); phản chiếu, phản xạ (ánh sáng, sức nóng...)reverberating furnace lò phản xạ, lò lửa quặt
+
voluntariness
:
tính chất tự ý, tính chất tự nguyện, tính chất tự giác; sự tình nguyện
+
panoply
:
bộ áo giáp
+
decimal system of classification
:
sự phân nhóm hệ thống thập phân