--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ admonisher chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
telephotograph
:
ảnh chụp xa
+
compensable
:
được trả thù lao, được trả công, được trả tiền
+
decentre
:
(vật lý) làm lệch tâm (các thấu kính)
+
pháp nhân
:
Legal man, legal personQuyền pháp nhânA legal person's rights
+
tumbler
:
cốc (không có chân)