--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ advance(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
notary
:
công chứng viên ((cũng) notary public)
+
đánh bò cạp
:
(địa phương) Shiver from cold with teeth clattering
+
demarche
:
sự chuyển dịch, các bước đi trong chính trị hoặc ngoại giao
+
magnific
:
(từ cổ,nghĩa cổ) lộng lẫy, tráng lệ, nguy nga, vĩ đại
+
intelligence quotient
:
(tâm lý học) (viết tắt) I.Q., hệ số thông minh (so với một người bình thường)