--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ aerogramme chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sờ sợ
:
xem sợ (láy)
+
cắp
:
To carry by holding against one's side, to carry under one's armscắp nónto carry one's hat by holding it against one's side
+
anh quân
:
Clear-sighted and able monarch
+
rưởi
:
Fifty, five hundred, five thousand, halfMột trăm rưởiA hundred fiftyMột nghìn rưởiA thousand and five hundredMột vạn rưởiFifteen thousandMột triệu rưởiA million and a half
+
outré
:
thái quá, quá đáng