--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ afeard(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
overpreach
:
thuyết giáo quá nhiều
+
unobscured
:
không bị làm tối, không bị làm mờ
+
nibble
:
sự gặm, sự nhắm
+
nói lót
:
Put in a good word (with unfluential people, for someone)Bên bị đã nhờ người nói lót với quanThe defendant has asked somebody to put in a good word for him with the mandarin
+
au courant
:
có những kiến thức, thông tin cập nhật nhất, bắt kịp được với thời cuộcConstant revision keeps the book au courant.Việc hiệu chỉnh lại liên tục giúp cuốn sách luôn cập nhật được những thông tin mới nhất.