--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ afoot(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
strain
:
sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳngthe rope broke under the strain dây thừng đứt vì căng quáto be a great strain on someone's attention là một sự căng thẳng lớn đối với sự chú ý của aito suffer from strain mệt vì làm việc căng
+
hoang thai
:
Unborn child out of wedlock, unborn illegitimate child; illegitimate pregnancy
+
thiêu hủy
:
to destroy, to burn down
+
mantis
:
(động vật học) con bọ ngựa
+
man
:
người, con người