+ run :
sự chạyat a run đang chạyon the run all day chạy ngược, chạy xuôi suốt ngày, bạn rộn suốt ngàyto be on the run chạy đi, chạy trốn, chuồnto break into a run bắt đầu chạyto keep the enemy on the run truy kích (đuổi theo) quân địchto go for a short run before breakfast chạy một quâng ngắn trước khi ăn sáng