--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ afraid(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
diện mạo
:
face; countenance
+
manque
:
không thành, không toại, không đạt được (nguyện vọng, khát vọng, hoài bão,...)
+
half-crazed
:
bị làm cho điên lên, loạn trí, mất trí
+
immanence
:
(triết học) tính nội tại
+
around
:
xung quanh