aircraft carrier
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aircraft carrier
Phát âm : /'eəkrɑ:ft,kæriə/
+ danh từ
- tàu sân bay
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
carrier flattop attack aircraft carrier
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aircraft carrier"
- Những từ có chứa "aircraft carrier" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hàng không mẫu hạm tàu sân bay song loan phi cơ khẩu đội cao xạ pháo cao xạ chằng Hà Tĩnh
Lượt xem: 778