--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ airstream chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sấp ngửa
:
head and tail
+
thói tục
:
custom, routine
+
rên rỉ
:
GroanĐau bụng rên rỉ cả đêmTo groan all night because of a belly-ache
+
hư trương
:
Show off, display (something essentially empty)Tài thì chẳng có gì lại hay hư trươngTo be in the habit of showing off an inexistent talentHư trương thanh thếTo show off unsubstantial strength
+
bào
:
planedăm bàowood shavings