--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ airwave chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
characterization
:
sự biểu thị đặc điểm, sự mô tả đặc điểm
+
rộng
:
broad; wide; extensive; amplemắt cô ta mở rộng raHer eyes were wide open
+
tòa soạn
:
newspaper house
+
chrysanthemum ptarmiciflorum
:
cây cúc mốc (cúc lưu niên mọc thành bụi, có hoa màu trắng,có nhiều lông nhỏ giống như hạt bụi bao quanh cuống và lá)
+
emile coue
:
nhà tâm lý học nổi tiếng người Pháp (1857-1926)