--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ al-Qaeda chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
swash
:
sóng vỗ; tiếng sóng vỗ ì oàm
+
clarity
:
sự trong (nước...)
+
parturient
:
sắp sinh nở, sắp sinh đẻ
+
luộm thuộm
:
Careless and casualLề lối làm ăn luộm thuộmA careless and casually dressedluộm thà luộm thuộm (láy, ý tăng)
+
dangle-berry
:
Cây việt quất phía đông nước Mỹ, có hoa màu hồng và quả ngọt màu xanh