--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ alike(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
suggest
:
gợi, làm nảy ra trong trían idea suggested itself to me một ý nảy ra trong óc tôi
+
afrit
:
con quỷ (thần thoại người Hồi)
+
continuous creation theory
:
(vũ trụ học) thuyết cho rằng vũ trụ duy trì một mật độ trung bình dày đặc với vật chất được tạo ra để lấp đầy khoảng trống mà ngân hà đã để lại
+
high-ceilinged
:
có trần cao
+
chóp chép
:
Smacking noisetiếng lợn ăn cám chóp chépthe smacking noise of pigs feedingnhai trầu chóp chépto chew betel and areca-nut with a smacking noise