--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ambiance chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kim băng
:
safety-pin
+
quĩ đạo
:
orbit; trajectory
+
disleave
:
tỉa hết lá, vặt hết lá; làm rụng hết lá
+
lean-to
:
nhà chái; mái che
+
d.c.
:
Đặc khu Columbia, thành phố này còn thường được gọi là Washington, the District, hoặc đơn giản hơn D.C.