--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ amphetamine chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
whip hand
:
tay cầm roi, tay phi (của người đánh xe ngựa)
+
báo quốc
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Do one's duty towards one's country
+
hường
:
như hồngBông hườngA rose
+
làm duyên
:
Remember one anotherTặng cái khăn để làm duyênTo give someone a scarf so that he and one remember one another, to give someone a scarf for a keepsake
+
chầu
:
Soiree with sing-song girls, soiree with geishas