antagonistic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antagonistic
Phát âm : /æn,tægə'nistik/
+ tính từ
- trái ngược, nghịch; đối lập, đối kháng, tương phản
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
incompatible antipathetic antipathetical counter - Từ trái nghĩa:
synergistic interactive conciliatory conciliative
Lượt xem: 496