--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ armguard chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
restate
:
tuyên bố lại cho rõ ràng, nói lại với những lời lẽ đanh thép hơn
+
tảo
:
alga
+
tằng tịu
:
to have an affair
+
là
:
fine silk
+
độ chừng
:
AboutĐộ chừng một trăm ngườiAbout a hundred people