--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ asker chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
malcontent
:
người không bằng lòng, người bất tỉnh
+
đem theo
:
Take [with one]Nhớ đem theo ô nhỡ trời mưaDon't forget to take [with you] an umbrellain case it rains
+
land-bank
:
ngân hàng địa ốc
+
unsorted
:
không được phân loại
+
chép miệng
:
To chirp (with one's lips)chép miệng thở dàito have a sigh with a chirping noise from one's lips, to chirp out a sigh