--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ attender chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chuệch choạc
:
Như chệch choạc
+
dendrocalamus giganteus
:
(thực vật học) Cây mai thuộc họ tre
+
hoạn nạn
:
calamity; misfortune; disastergiúp đỡ ai trong cơn hoạn nạnto assist someone in misfortune
+
chão
:
Ropeđánh chãoto plait a ropedai như chão rách, dai như giẻ ráchlengthy, dull as ditch water
+
commonage
:
quyền được chăn thả trên đồng cỏ chung