--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ backrest chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dạm vợ
:
to offer marriage,dan to extend
+
hỏng
:
to fail; to miss; to break down; to fail at an examinationhỏng việcto fail in an affair
+
superabundance
:
sự rất mực thừa thãi, sự rất mực dư thừa, sự rất mực dồi dào
+
nhà cầu
:
Roofed corridor (between two buildings), gallery
+
tân binh
:
new soldier, new recruit