--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
baggage car
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
baggage car
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: baggage car
Phát âm : /'bægidʤkɑ:/
+ danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa hành lý
Lượt xem: 729
Từ vừa tra
+
baggage car
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa hành lý