--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ barf chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
agriculturist
:
nhà nông học ((cũng) scientific agriculturalist)
+
lũng
:
(như thung lũng) Valley
+
phủ quyết
:
to veto; to vote againstquyền phủ quyếtright of veto
+
giăng
:
to spinnhện giăng tơspiders spinwebs
+
ấn
:
Sealtreo ấn từ quanto resign by returning one's official seal