--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ basting chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ồ ồ
:
Deepgiọng ồ ồDeep voice
+
immoderate
:
quá độ, thái quáimmoderate drinking and eating sự chè chén quá độ
+
duy tân
:
to reform
+
phá cách
:
(cũ) Violate the rule of prosody
+
chệnh choạng
:
Staggering, unsteady, totteryđi chệnh choạngto staggerbị trúng đạn, chiếc máy bay chệnh choạnghit by a bullet, the plane staggeredtay lái chệnh choạngunsteady steering