--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bearing(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
còm nhom
:
Thin and stunted
+
chắp
:
Sty, styemổ cái chắp ở mắtto lance a sty on an eye
+
red hardness
:
(kỹ thuật) tính chịu nóng đỏ, tính bền nóng đỏ
+
làm biếng
:
lazy; slack; indolentlàm biếng học bàilazy over one's lessons
+
bất tử
:
Immortalnhững người anh hùng đã trở thành bất tửheroes having become immortal"Có những phút làm nên lịch sử, Có cái chết hoá thành bất tử"There are moments which make history, There are deaths which make people immortal