--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ beep chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chỏng gọng
:
Lying with all fours in the air, lying by oneselfngã chỏng gọngto fall on one's back with all fours in the airchiếc xe bò đổ chỏng gọngthe ox-cart lay with its shafts in the air
+
nguội tanh
:
như nguội ngắt
+
điện thoại viên
:
Telephonist
+
drive line system
:
hệ thống điều khiển đường truyền
+
ngấc
:
(địa phương) Lift, raise [one's head]Đang đọc sách, ngấc lên nhìn có người đi vàoTo lift one's head and look from what one is reading, because someone has just come in