--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ befuddlement chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
headship
:
cương vị thủ trưởng; trách nhiệm thủ trưởng
+
tắm nắng
:
to take a sunbath, to sunbathe
+
vỉa hè
:
street side
+
headstock
:
bệ đỡ trục quay (máy tiện...)
+
marabou
:
(động vật học) cò già