--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ birdsong chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thực hiện
:
to realize, to carry out
+
choàng
:
To embrace, to claspđưa tay choàng qua vai bạnto embrace a friend in one's armchoàng ngang hôngto clasp someone in the middleem bé dang hai tay ôm choàng lấy cổ mẹthe little child embraced his mother, enclosing his arms round her neck
+
rufous
:
đỏ hoe, hung hung đỏ
+
differentiate
:
phân biệtto differentiate something from another phân biệt cái này với cái khác
+
disc space
:
khoảng nhớ ở đĩa