--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bitchiness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
căn cớ
:
Reason, groundKhông có căn cớ gìWithout any reason,groundless
+
emigratory
:
di cư
+
countersink
:
khoét loe miệng (để đánh bóng hoặc ốc bắt vào không lồi lên)
+
infusibility
:
tính có thể pha được
+
unsophistication
:
sự không nguỵ biện