biểu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biểu+ noun
- Table, index
- biểu thuế
a taxation table
- biểu thuế
- Petition to the king, letter to the king
- biểu trần tình
a petition to put one's case
- biểu tạ ơn
a letter of thanks to the king
- dâng biểu
to submit kneeling a petition to the king
- biểu trần tình
+ verb
- như bảo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biểu"
Lượt xem: 453