--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ blither chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lớp
:
bed; layer; stratum; coatlớp đất trên mặta surface stratum. class; classroomlớp có vúthe class of mamals. actvở kịch có ba lớpa play of three acts
+
chất
:
Substance, matterchất mỡfat substance