--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bloodcurdling chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dối trá
:
false; deceitfulcon người dốitráA false person
+
ember-goose
:
than hồng (trong đám lửa sắp tắt) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); đám tro tàn còn lẫn những cục than hồng
+
phố
:
street, house, apartment
+
dính
:
sticky; gluey; gummydính như keosticky like glue
+
death
:
sự chết; cái chếtnatural death sự chết tự nhiêna violent death cái chết bất đắc kỳ tửto be st death's door sắp chết, kề miệng lỗto be in the jaws of death trong tay thần chếtwounded to death bị tử thươngtired to death mệt chết đượcto put to death giếtto catch one's death of cold cảm lạnh chếtthis will be the death of me cái đó làm tôi chết mấtdeath penalty án tử hìnhdeath anniversary kỷ niệm ngày mất, ngày giỗ