--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bodge chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
brownish-red
:
có màu nâu sẫm đến đỏ tía
+
dọp
:
(khẩu ngữ, ít dùng) Get thin, get flateChỗ sưng đã dọpThe swelling has got flate
+
găm
:
to pin; to fasten with a pindao gămdagger
+
despised
:
bị xem thường, coi khinh, khinh miệt
+
familiarised
:
đã quen, đã thích nghi được với môi trường xung quanh