--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bogeyman chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
incompliable
:
không chiều, không phục tùng mệnh lệnh
+
đồng bộ
:
synchronous
+
terra incognita
:
vùng đất đai chưa ai biết tới, vùng đất đai chưa khai khẩn
+
lụi
:
Get stunted, wither awayTrời nắng quá, mấy cây mới trồng lụi hếtIn the scorching sun, the newly-planted trees withered away
+
kề cà
:
DawdleKề cà kể mãi một câu chuyện không xongTo dawdle in telling interminably a story