--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bonhomie chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
agamous
:
(sinh vật học) vô tính
+
tạt tai
:
to box the ears of, to slap
+
chân chỉ hạt bột
:
Very simplemimded and truthful
+
dạm vợ
:
to offer marriage,dan to extend
+
hỏng
:
to fail; to miss; to break down; to fail at an examinationhỏng việcto fail in an affair